Có 2 kết quả:
灵犀 líng xī ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ • 靈犀 líng xī ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhinoceros horn, reputed to confer telepathic powers
(2) fig. mutual sensitivity
(3) tacit exchange of romantic feelings
(4) a meeting of minds
(2) fig. mutual sensitivity
(3) tacit exchange of romantic feelings
(4) a meeting of minds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhinoceros horn, reputed to confer telepathic powers
(2) fig. mutual sensitivity
(3) tacit exchange of romantic feelings
(4) a meeting of minds
(2) fig. mutual sensitivity
(3) tacit exchange of romantic feelings
(4) a meeting of minds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0